ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công cụ" 1件

ベトナム語 công cụ
日本語 道具
マイ単語

類語検索結果 "công cụ" 1件

ベトナム語 công cụ thị trường tiền
日本語 金融市場手段
マイ単語

フレーズ検索結果 "công cụ" 2件

xác suất thành công của anh ấy hầu như rất thấp
彼が成功の確率はほとんどない
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |